Có 2 kết quả:

高薪厚祿 gāo xīn hòu lù ㄍㄠ ㄒㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ高薪厚禄 gāo xīn hòu lù ㄍㄠ ㄒㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high salary, generous remuneration

Từ điển Trung-Anh

high salary, generous remuneration