Có 2 kết quả:
高薪厚祿 gāo xīn hòu lù ㄍㄠ ㄒㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ • 高薪厚禄 gāo xīn hòu lù ㄍㄠ ㄒㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high salary, generous remuneration
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high salary, generous remuneration
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh